发布时间:2022-04-19 09:06:40浏览次数:1001
Hôm nay đẹp trời.
今天天气很好。
基本句型
Thời tiết hôm nay…
今天天气……
语法精讲
· Thời tiết是一个汉越词,指“天气”、“气候”等。
如:
Dạo này thời tiết khác thường.(最近天气变化无常)
Dự báo thời tiết ngày và đêm nay.(预告今天白天和夜间的天气)
· Hôm nay đẹp trời可以说成Hôm nay trời đẹp,感情色彩略有不同,前者倾向于主观判断,后者侧重于客观描写。
举一反三
-Mấy hôm nay thời tiết xấu,có mưa.
这几天天气不好,总下雨。
-Thời tiết miền Bắc khác với miền Nam rất nhiều.
北方的天气跟南方相差很大。
-Thành phố vên biển thường xuyên gặp phải giông bão.
沿海城市常有大暴雨。
-Dạo này trời nóng quá.
最近天气太热了!
-Thời tiết mùa xuân ở quê tôi rất dễ chịu.
我老家的春天很舒服。
情景会话
-Anh thấy khí hậu Việt
你觉得越南的气候怎么样?
-Ở đây mưa nhiều nhưng không có tuyết.
这里下雨很多但不下雪。
-Khí hậu Hà Nội giống Nam Ninh Quảng Tây.
河内的气候跟广西南宁差不多。
-Thế Sài Gòn thế nào?
那西贡呢?
-Bây giờ trong ấy đang là mùa mưa.Mùa mưa ở miền
现在那里正是雨季。南方的雨季很有意思!
生词
thời tiết 天气
đẹp 漂亮
xấu 差,丑
gió 风
mùa xuân 春天
mùa hè 夏天
mùa thu 秋天
mùa đông 冬天
dự báo 预告
ven biển 沿海
thường xuyên 经常
gặp phải 遇到(用于不好的场合)
giông bão 暴风雨
dễ chịu 舒服,好受
khó chịu 难受
nóng 热
mát mẻ 凉爽
ôn 温暖
khí hậu 气候
tuyết 雪
mùa mưa 雨季
lý thú 有趣
khác 跟……不一样
文化点滴
越南地处中南半岛,阳光充足,雨量充沛,四季并不明显。北部地区气候跟广西南宁基本一致,一月份最寒冷。南部地区只分雨季和旱季。雨季几乎每天都下雨,雨下的时间较短;旱季中2月至4月的气候非常炎热和潮湿。
康桥小语种
葡萄牙语|西班牙语|德语|法语|俄语|意大利语|日语|韩语|泰语|越南语|阿拉伯语|波斯语
培训+留学+就业+移民一站式服务
咨询热线:400-029-9975
咨询QQ:1315135663 / 1905129419
咨询微信:18717373427 / 18709207620
联系人:李老师
联系方式:18717373427 13669237412
交大校区:西安兴庆路和咸宁路翠庭大厦
高新校区:西安科技路和高新四路世纪颐园
欧亚学院:西安雁塔区欧亚路欧亚学院内
康桥教育
葡萄牙语
Copyright © 2019 西安康桥葡萄牙语/西班牙语小语种外语培训+留学就业+考级课程,线上线下都能学 All Right Reserved. 陕ICP备20010783号-2
技术支持/名远科技