【越南语】超详细的越南语句式解析之「Anh có nói tiếng Hán không? 你说汉语吗?」

发布时间:2023-12-29 09:08:20浏览次数:4568

Anh có nói tiếng Hán không? 

你说汉语吗?


-基本句型-
nói  说,陈述(语言、事情、话语……)

-语法精讲-
· Nói的意思是“说” 、“讲述”。
Anh không thể nói thế được. 
你不能这样说。
Tôi đọc được tiếng Việt nhưng không nói được.
我能看越语,但不会说。
· 复合词有nói chuyện(说话、谈话、通话)。
vừa đi vừa nói chuyện.
一边走一边谈。

-举一反三-
· Tôi nghe hiểu được tiếng Việt,nhưng không biết nói.
我能听懂越语,但不会说。
· Rồi hai anh em ta nói chuyện với nhau.  
咱们回头再聊。
· Tôi đã nói mãi mà ông ấy có chịu nghe đâu.
我跟他说了多少遍可他就是不听。
· Đã nói là làm,thế mới là phong cách làm ăn. 
说到做到,这才是做事的风格。
· Dù biết là nói thật mất lòng,nhưng tôi vẫn phải nói thật với đồng chí.
尽管知道忠言逆耳,但我还是要说实话。

-情景会话-
-Ngoại tiếng Việt ra,anh còn biết nói thứ tiếng khác không?
除了越语,你还会说其他外语吗?
-Ngoại tiếng Việt ra,tôi còn biết nói tiếng Anh. 
除了越语,我还会说英语。
-Tôi còn chưa biết nói tiếng Anh,ngưng tôi rất muốn học,khi nào rỗi anh dạy cho tôi nhé.   
我还不会说英语,但我很想学,有空你教我吧。
-Nhất trí. 
好的。

-生词-
nói 说,讲述
đọc 读,阅读
nói chuỵenn 谈话
lời 话
rồi 然后
chịu 
đâu 哪里
đã nói là làm 说了就做
phong cách 风格 
nói thật 说实话
nhất trí 一致
mãi 永远,不断
vừa…vừa… 一边……一边……
nói thật mất lòng 忠言逆耳

-文化点滴-
越语成语有很多来自汉语,如Kỳ phùng đối thủ(棋逢敌手),bách chiến bách thắng(百战百胜),án binh bất động(按兵不动),điệu hồ ly sơn(调虎离山),cải tà quy chính(改邪归正),quốc sắc thiên hương(国色天香) 等等,反映了两国文化交流历史的悠久。



康桥小语种

葡萄牙语|西班牙语|德语|法语|俄语|意大利语|日语|韩语|泰语|越南语|阿拉伯语|波斯语

培训+留学+就业+移民一站式服务

咨询热线:400-029-9975

咨询QQ:1315135663 / 190512941

咨询微信:18717373427 / 18809181156

保存图片在微信识别/扫码关注