【越南语】超详细的越南语句式解析之「Anh có nói tiếng Hán không? 你说汉语吗?」
发布时间:2023-12-29 09:08:20浏览次数:4568
Anh có nói tiếng Hán không?
你说汉语吗?
Anh không thể nói thế được. Tôi đọc được tiếng Việt nhưng không nói được.· 复合词有nói chuyện(说话、谈话、通话)。· Tôi nghe hiểu được tiếng Việt,nhưng không biết nói.· Rồi hai anh em ta nói chuyện với nhau. · Tôi đã nói mãi mà ông ấy có chịu nghe đâu.· Đã nói là làm,thế mới là phong cách làm ăn. · Dù biết là nói thật mất lòng,nhưng tôi vẫn phải nói thật với đồng chí.-Ngoại tiếng Việt ra,anh còn biết nói thứ tiếng khác không?-Ngoại tiếng Việt ra,tôi còn biết nói tiếng Anh. -Tôi còn chưa biết nói tiếng Anh,ngưng tôi rất muốn học,khi nào rỗi anh dạy cho tôi nhé. 越语成语有很多来自汉语,如Kỳ phùng đối thủ(棋逢敌手),bách chiến bách thắng(百战百胜),án binh bất động(按兵不动),điệu hồ ly sơn(调虎离山),cải tà quy chính(改邪归正),quốc sắc thiên hương(国色天香) 等等,反映了两国文化交流历史的悠久。

康桥小语种
葡萄牙语|西班牙语|德语|法语|俄语|意大利语|日语|韩语|泰语|越南语|阿拉伯语|波斯语
培训+留学+就业+移民一站式服务
咨询热线:400-029-9975
咨询QQ:1315135663 / 190512941
咨询微信:18717373427 / 18809181156
版权所有:西安康桥葡萄牙语/西班牙语小语种外语培训+留学就业+考级课程,线上线下都能学
技术支持/名远科技