欢迎访问西安康桥语言文化传播有限公司!

首页 新闻资讯 学习资料

【越南语】超详细的越南语句式解析之「Anh ấy hứa sẽ xin một việc làm tạm thời cho tôi.」

发布时间:2023-05-24 09:11:50浏览次数:182

Anh ấy hứa sẽ xin một việc làm tạm thời cho tôi.

他答应为我找份临时工作。


-基本句型-

Hứa(với ai)sẽ làm việc gì   

答应某人干某事


-语法精讲-

Hứa是“应允” 、“许诺” 的意思。后面多跟动宾结构短语构成整句的补语,意思是“答应(许诺) 某人干某事”,有些情况下含有“保证”的意思。

该句型也可以这样表达:

hứa với ai…“向谁许诺……”

如:

Anh ấy hứa với tôi tháng sau đi miần Nam…

他向我许诺下个月去中部……


-举一反三-

-Mẹ hứa mua quà cho con.

妈妈答应给孩子买礼物。

-Anh Minh hứa sẽ cùng đi với em. 

阿明答应和我一起去。

-Bố hứa với con thể nào ngày mai cũng về nhà.

父亲对孩子许诺明天无论如何也要回家。

-Mọi người đều hứa sẽ làm tròn nhiệm vụ.

大家都承诺保证完成任务。

-Chúng tôi xin hứa làm đúng hạn.

我们保证按时做好。


-情景会话-

-Khoan,tối nay bố có việc phải làm thêm,không thể về nhè ăn cơm,con bảo cho mẹ biết. 

宽,今天爸爸要加班,晚上不回家吃了,你告诉妈妈。

-Hôm nay là cuối tuần,bố còn làm thêm à?

今天是周末啊,你还要加班吗?

-Vâng.Dạo này hơi bận ,con ạ.

是的,最近有点忙。

-Thế bố đã hứa sáng mai sẽ dẫn con đi chơi công viên mà?

那你答应明天带我去公园玩的?

-Ôi,bố xin lỗi con,tuần sau nhất định đi.

哦,对不起,下周一定去。

-Bố cứ hứa suông như vậy nhưng không bao giờ giữ lời hứa!

你总是这样随便应允却从不遵守诺言。

-Bố hứa với con,thứ bảy tuần sau chắc dẫn con đi chơi,nhé!

爸爸保证下周六一定带你去玩,好吧!


-生词-

hứa 应允,许诺 

thể nào 无论如何

làm tròn 完成 

nhiệm vụ 任务

đúng hạn 按时

làm thêm 加班

cuối tuần 周末

suông 空洞,空乏

giữ 信守,遵守 

lời hứa 诺言


-文化点滴-

在越南人的日常生活中,长辈对晚辈许诺不一定必须做到,多是一种口头应答或是口头承诺,表示有一个好的愿望,而晚辈向长辈许诺则必须要做到,是一种以期达到的目标。



康桥小语种

葡萄牙语|西班牙语|德语|法语|俄语|意大利语|日语|韩语|泰语|越南语|阿拉伯语|波斯语

培训+留学+就业+移民一站式服务

咨询热线:400-029-9975

咨询QQ:1315135663 / 190512941

咨询微信:18717373427 / 18809181156

关注我们

康桥教育

葡萄牙语

Copyright © 2019 西安康桥语言文化传播有限公司 All Right Reserved.  陕ICP备20010783号-2

技术支持/名远科技

陕公网安备61010302000708号